1.029.000.000 VND
DỰ TÍNH GIÁ XE LĂN BÁNH
Giá niêm yết: | 1.029.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (10% giá niêm yết): | 102.900.000 ₫ |
Phí đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm TNDS (01 năm): | 944.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 1.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 95.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.135.499.000 ₫ |
Lưu ý: Phí sử dụng đường bộ/năm: Cá nhân: 1.560.000 VNĐ; Công ty: 2.160.000 VNĐ. Bảo hiểm dân sự: Xe 5 chỗ kinh doanh: 847.000 VND; Xe 7 chỗ kinh doanh: 1.023.000 VND
Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Chi tiết liên hệ: 0968 223 509 - Ms HÀ
1.099.000.000 VND
DỰ TÍNH GIÁ XE LĂN BÁNH
Giá niêm yết: | 1.099.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (10% giá niêm yết): | 109.900.000 ₫ |
Phí đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm TNDS (01 năm): | 944.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 1.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 95.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.212.499.000 ₫ |
Lưu ý: Phí sử dụng đường bộ/năm: Cá nhân: 1.560.000 VNĐ; Công ty: 2.160.000 VNĐ. Bảo hiểm dân sự: Xe 5 chỗ kinh doanh: 847.000 VND; Xe 7 chỗ kinh doanh: 1.023.000 VND
Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Chi tiết liên hệ: 0968 223 509 - Ms HÀ
1.250.000.000 VND
DỰ TÍNH GIÁ XE LĂN BÁNH
Giá niêm yết: | 1.250.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (10% giá niêm yết): | 125.000.000 ₫ |
Phí đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm TNDS (01 năm): | 944.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 1.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 95.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.378.599.000 ₫ |
Lưu ý: Phí sử dụng đường bộ/năm: Cá nhân: 1.560.000 VNĐ; Công ty: 2.160.000 VNĐ. Bảo hiểm dân sự: Xe 5 chỗ kinh doanh: 847.000 VND; Xe 7 chỗ kinh doanh: 1.023.000 VND
Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Chi tiết liên hệ: 0968 223 509 - Ms HÀ
1.259.000.000 VND
DỰ TÍNH GIÁ XE LĂN BÁNH
Giá niêm yết: | 1.259.000.000 ₫ |
Phí trước bạ (10% giá niêm yết): | 125.900.000 ₫ |
Phí đường bộ (01 năm): | 1.560.000 ₫ |
Bảo hiểm TNDS (01 năm): | 944.000 ₫ |
Phí đăng kí biển số: | 1.000.000 ₫ |
Phí đăng kiểm: | 95.000 ₫ |
Tổng cộng: | 1.388.499.000 ₫ |
Lưu ý: Phí sử dụng đường bộ/năm: Cá nhân: 1.560.000 VNĐ; Công ty: 2.160.000 VNĐ. Bảo hiểm dân sự: Xe 5 chỗ kinh doanh: 847.000 VND; Xe 7 chỗ kinh doanh: 1.023.000 VND
Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Chi tiết liên hệ: 0968 223 509 - Ms HÀ
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi yêu cầu thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe
PHIÊN BẢN |
G |
L |
L AWD |
e:HEV RS |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ |
||||
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Động cơ DOHC, |
||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
AWD |
FWD |
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3)$ |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) |
140 (188HP)/6.000 |
140 (188HP)/6.000 |
140 (188HP)/6.000 |
Động cơ: |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700~5.000 |
240/1.700~5.000 |
240/1.700~5.000 |
Động cơ: 183/4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
57 |
57 |
57 |
57 |
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI |
PGM-FI |
PGM-FI |
PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
7.49 |
7.3 |
7.8 |
5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
9.57 |
9.3 |
9.8 |
3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
6.34 |
6.2 |
6.7 |
6.3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
||||
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
4.691 x 1.866 x 1.691 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.701 |
2.701 |
2.700 |
2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.611/1.627 |
1.611/1.627 |
1.608/1.623 |
1.611/1.627 |
Cỡ lốp |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/60R18 |
La-zăng |
18 inch |
18 inch |
18 inch |
18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
198 |
208 |
198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.653 |
1.661 |
1.747 |
1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
2.350 |
2.350 |
2.350 |
2.350 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
|
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi liên hệ thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe